Có 2 kết quả:

貨包 huò bāo ㄏㄨㄛˋ ㄅㄠ货包 huò bāo ㄏㄨㄛˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bundle
(2) bale

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bundle
(2) bale

Bình luận 0